Sơn Maxilite Ngoại thất sử dụng quy trình công nghệ tiên tiến
Thực tế, Maxilite Ngoại thất được khách hàng đánh giá cao nhờ tính năng chống bong tróc hiệu quả. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu tìm hiểu về mức giá các dòng sản phẩm sơn ngoại thất Maxilite, bài viết này sẽ cập nhật chi tiết bảng báo giá sơn Maxilite Ngoại thất mới nhất năm 2021.

Sơn Maxilite Ngoại thất
Sơn Maxilite Ngoại thất là dòng sơn ngoại thất thuộc phân khúc giá tầm trung được đánh giá cao và hiện đang nắm thị phần đáng nể trên thị trưởng.
Dòng sơn Maxilite ngoại thất được sản xuất theo quy trình công nghệ tiên tiến SuperLock. Nhờ đó mà cho ra được chất sơn bền, lâu phai với độ che phủ tốt, bảo vệ bức tường tránh khỏi hiện tượng bị kiềm hóa.
Hiện tại, sơn Maxilite Ngoại thất phổ biến với các dòng sản phẩm sau:
- Sơn Maxilite ngoại thất Ultima bóng (LU1)
- Sơn Maxilite ngoại thất Ultima mờ (LU2)
- Sơn Nước Ngoài Trời Maxilite Tough (28C)
- Sơn Maxilite Total ngoại thất.
Bảng báo giá sơn Maxilite Ngoại thất mới nhất năm 2021
Bảng báo giá sơn ngoài trời Maxilite chi tiết dưới đây sẽ giúp quý khách hàng cập nhật chính xác mức giá, sự chênh lệch giá cả các dòng sản phẩm và có quyết định phù hợp.
STT | Tên sản phẩm | Tính năng | Màu/ Sơn nền | Dung tích | Độ phủ lý thuyết
(m2/lít) |
Giá bán sau VAT (VNĐ) |
1 | Sơn Nước Ngoài Trời Maxilite Ultima
Bề mặt bóng – LU1 |
Chống bong tróc vượt trội;
Thành phần nhựa Polymer cao cấp Chống loang màu Chống nấm mốc Màu sắc đa dạng, phong phú. |
Màu chuẩn/ trắng | 5L | 12 – 14 | 801.000 |
18L | 2.626.000 | |||||
Màu pha | 5L | 901.000 | ||||
18L | 2.952.000 | |||||
2 | Sơn Nước Ngoài Trời Maxilite Ultima
Bề mặt mờ – LU2 |
Màu chuẩn/ trắng | 5L | 12 – 14 | 801.000 | |
18L | 2.626.000 | |||||
Màu pha | 5L | 901.000 | ||||
18L | 2.952.000 | |||||
3 | Sơn Nước Ngoài Trời Maxilite Tough
Bề mặt mờ – 28C |
Chống bong tróc hiệu quả cho màu đẹp lâu phai;
Độ phủ cao, chống rêu nấm mốc; Thành phần nhựa Polymer cao cấp; Màu bền đẹp. |
Màu chuẩn/ trắng | 5L | 10 – 12 | 605.000 |
18L | 1.984.000 | |||||
Màu pha | 5L | 678.000 | ||||
18L | 2.223.000 | |||||
4 | Sơn Nước Ngoài Trời Maxilite Tough
Bề mặt bóng mờ – 28CB |
Màu chuẩn/ trắng | 5L | 10 – 12 | 669.000 | |
18L | 2.189.000 | |||||
Màu pha | 5L | 749.000 | ||||
18L | 2.452.000 | |||||
5 | Sơn Lót Maxilite Total ngoại thất | Giúp bảo vệ tường không bị loang màu;
Tăng khả năng chống kiềm hóa; Tăng độ bền cho lớp sơn phủ |
5L | 10 – 12 | 657.000 | |
18L | 2.156.000 |
Xem thêm: giá sơn lót maxiltie ngoài trời
Tìm hiểu kỹ mức giá các sản phẩm dòng sơn Maxilite Ngoại thất sẽ giúp quý khách hàng có cơ sở so sánh với các dòng sơn khác trên thị trường.
Từ đó sẽ cân nhắc được mức tài chính phù hợp và chọn được dòng sơn tốt nhất. Mong rằng bảng báo giá sơn Maxilite Ngoại thất trên đây sẽ hữu ích đối với quý khách hàng.Bảng giá sơn maxilite 2021 mới nhất
Bảng giá sơn maxilite 2021 mới nhất
Sơn Maxilite nội thất | 30C – Trắng | 5L | Lon | 270,000 |
Sơn Maxilite nội thất | 30C – Trắng | 18L | Thùng | 910,000 |
Sơn Maxilite nội thất Hi-cover | ME6-75485- Trắng | 5L | Lon | 175,000 |
Sơn Maxilite nội thất Hi-cover | ME6-75485- Trắng | 18L | Thùng | 585,000 |
Sơn Maxilite nội thất Smooth | ME5-75480- Trắng | 5L | Lon | 155,000 |
Sơn Maxilite nội thất Smooth | ME5-75480- Trắng | 18L | Thùng | 495,000 |